Characters remaining: 500/500
Translation

darius i

Academic
Friendly

Từ "Darius I" (tiếng Việt: vua Darius đệ nhất) một danh từ riêng, chỉ về một vị vua nổi tiếng của đế chế Ba Tư cổ đại. Ông trị vì từ năm 550 đến năm 486 trước Công Nguyên được biết đến với nhiều thành tựu quan trọng trong việc mở rộng lãnh thổ cải cách hành chính của đế chế.

Giải thích chi tiết:
  • Darius I một nhân vật lịch sử, không phải một từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như các từ thông thường khác. Tuy nhiên, khi nhắc đến ông, người ta thường liên kết với những khía cạnh như:
    • Lãnh đạo quân sự: Ông đã lãnh đạo nhiều cuộc xâm lược mở rộng đế chế Ba Tư đến mức tối đa.
    • Cải cách hành chính: Ông đã thiết lập nhiều cải cách trong quản lý hành chính, trong đó việc chia đất nước thành các tỉnh (satrapies) để dễ quản lý hơn.
    • Xây dựng kiến trúc: Darius I cũng nổi tiếng với việc xây dựng nhiều công trình lớn, như thành phố Persepolis.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Darius I was a powerful ruler of the Persian Empire." (Darius I một vị vua mạnh mẽ của đế chế Ba Tư.)
  2. Câu phức: "Many historians study the reign of Darius I to understand the political structure of ancient Persia." (Nhiều nhà sử học nghiên cứu triều đại của Darius I để hiểu về cấu trúc chính trị của Ba Tư cổ đại.)
Các từ gần giống:
  • Cyrus II (Cyrus Đại Đế): Vị vua nổi tiếng khác của Ba Tư, người sáng lập đế chế.
  • Xerxes I: Con trai của Darius I, cũng một vị vua nổi tiếng của Ba Tư.
Từ đồng nghĩa:
  • Monarch (vua): Một từ chung dùng để chỉ các vị vua hoặc nữ hoàng trong lịch sử.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Persian Empire: Đế chế Ba Tư, nơi Darius I đã trị vì.
  • A king's decree: Sắc lệnh của một vị vua, có thể liên quan đến các chính sách của Darius I trong thời kỳ ông cầm quyền.
Lưu ý:
  • Khi nhắc đến Darius I, người ta thường không sử dụng các biến thể hay cách chia động từ như những từ thông dụng khác. Ông được coi một biểu tượng của quyền lực sự phát triển trong lịch sử Ba Tư.
Noun
  1. vua Darius đệ nhất của nước Ba tư (550-486 trước công nguyên)

Similar Spellings

Words Containing "darius i"

Comments and discussion on the word "darius i"